-
1.
Curled over spring eye
Xem Rolled spring eye
-
2.
Current account
Xem Account, current
-
3.
Current assets
Xem Assets, Current
-
4.
Current capital
Xem Capital, Current
-
5.
Current cost accounting
vt CCA Hạch toán theo chi phí hiện hành
-
6.
Current liabilities
Xem Liabilities, Current
-
7.
Current of traffic
Luồng vận tải
-
8.
Curve
Đường cong
-
9.
Curve-passing behavious
Tính năng thông qua đường cong
-
10.
Curve body
Phần cong tròn (có bán kính không đổi)
-
11.
Curve central angle
Góc trông đường cong (góc bù của góc chuyển hướng, có đỉnh ở tâm đường cong)
-
12.
Curve degree
Độ cong
-
13.
Curve dependent bolster clearance
Khe hở của xà nhún phụ thuộc đường cong
-
14.
Curve hand
Hướng đường cong
-
15.
Curve included angle
Xem Curve central angle
-
16.
Curve lubrication
Xem Lubrication, Rail
-
17.
Curve negotiation
Thông qua đường cong
-
18.
Curve passage
Xem Curve negotiation
-
19.
Curve passing speed
Tốc độ thông qua đường cong
-
20.
Curve patch
Chỗ thay ray ở đường cong do mòn ray
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh